| Số trận bắt chính | 19 |
| Tổng thẻ vàng | 51 |
| Thẻ vàng / trận | 2.68 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.05 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.11 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.58 (21.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.16 (78.8%) |
Sletner, Harald Rovig
Sletner, Harald Rovig
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
29/11
19:002 0 -
25/05
22:00Sogndal 27 0 -
05/10
22:001 0 -
18/10
21:002 0 -
01/11
22:005 0 -
08/11
22:002 0