Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (13.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.33 (86.7%) |
Sletner, Stian Rovig
Sletner, Stian Rovig
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
31/05
21:005 1 -
16/05
23:004 0 -
02/04
00:004 1