Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.83 (17.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.83 (82.1%) |
Sletner, Stian Rovig
Sletner, Stian Rovig
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
21/09
22:005 0 -
31/05
21:005 1 -
16/05
23:004 0 -
10/08
22:004 0 -
31/08
22:00Aalesund 24 0