Số trận bắt chính | 11 |
Tổng thẻ vàng | 44 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.18 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.36 (32.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.82 (67.4%) |
Smitas, Robertas
Smitas, Robertas
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
05/07
22:000 0 -
23/05
23:300 1 -
19/04
23:000 0 -
10/05
20:000 0 -
14/06
00:15Džiugas 10 1 -
24/06
22:300 0