Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 2.6 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (35.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.8 (64.3%) |
Smith, Josh
Smith, Josh
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
01/10
01:451 0 -
30/08
02:006 0 -
09/08
23:300 0 -
23/08
21:005 1 -
23/09
02:001 0