| Số trận bắt chính | 10 |
| Tổng thẻ vàng | 30 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.1 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (25.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (64.5%) |
Smith, Josh
Smith, Josh
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
29/11
19:306 0 -
01/10
01:451 0 -
18/10
18:304 0 -
25/10
18:302 0 -
01/11
19:303 0 -
22/11
19:302 0