Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (50%) |
Smith, Josh
Smith, Josh
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
23/08
21:005 1 -
30/08
02:00Leicester City NoneBirmingham City None0 0 -
09/08
23:300 0