Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Spasjonnikovs, Vitalijs
Spasjonnikovs, Vitalijs
- Ngày sinh: 24/04/86
Thống kê mùa giải - Cúp C1 châu Âu 25/26
Các trận gần đây - Cúp C1 châu Âu 25/26
-
08/07
22:003 0