| Số trận bắt chính | 14 |
| Tổng thẻ vàng | 49 |
| Thẻ vàng / trận | 3.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
| Số penalty thổi | 6 |
| Penalty / trận | 0.43 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.57 (43.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.07 (56.9%) |
Stary, Dominik
Stary, Dominik
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
29/11
21:007 0 -
20/09
20:00Karvina 11 0 -
19/10
20:305 0 -
26/10
19:004 0 -
03/11
00:304 0 -
22/11
21:003 0