Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 2.89 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.22 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.44 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.22 (39.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.89 (60.7%) |
Stary, Dominik
Stary, Dominik
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
04/10
20:004 1 -
20/09
20:00Karvina 11 0 -
31/08
01:004 0 -
14/09
20:302 0 -
27/09
23:004 0