Stary, Dominik

Stary, Dominik

Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26

Số trận bắt chính9
Tổng thẻ vàng26
Thẻ vàng / trận2.89
Tổng thẻ đỏ2
Thẻ đỏ / trận0.22
Số penalty thổi4
Penalty / trận0.44
TB thẻ hiệp 11.22 (39.3%)
TB thẻ hiệp 21.89 (60.7%)

Các trận gần đây - 1. Liga 25/26