Stary, Dominik

Stary, Dominik

Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26

Số trận bắt chính14
Tổng thẻ vàng49
Thẻ vàng / trận3.5
Tổng thẻ đỏ2
Thẻ đỏ / trận0.14
Số penalty thổi6
Penalty / trận0.43
TB thẻ hiệp 11.57 (43.1%)
TB thẻ hiệp 22.07 (56.9%)

Các trận gần đây - 1. Liga 25/26