Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 5.75 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (29.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.25 (70.8%) |
Stefanovic, Milan
Stefanovic, Milan
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
28/09
22:000 1 -
21/07
01:000 0 -
17/08
01:000 0 -
25/08
00:000 0