| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (66.7%) |
Stefanski, Daniel
Stefanski, Daniel
- Ngày sinh: 02/07/77
Thống kê mùa giải - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
Các trận gần đây - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
-
16/10
01:45Serbia 05 1