Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 2.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (100%) |
Stefansson, Arnar Thor
Stefansson, Arnar Thor
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
24/06
02:150 2