Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 4.25 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (15.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (84.2%) |
Stefansson, Arnar Thor
Stefansson, Arnar Thor
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
05/10
21:000 0 -
15/09
23:450 0 -
24/06
02:150 2 -
19/07
23:000 0