Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (13.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.33 (86.7%) |
Steigerwald, Manuel
Steigerwald, Manuel
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia Bavaria 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia Bavaria 25/26
-
24/09
00:000 1 -
13/09
00:000 1 -
02/08
00:000 0