Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 3.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (72.7%) |
Stinat, Jeremy
Stinat, Jeremy
Thống kê mùa giải - Cúp quốc gia Pháp 24/25
Các trận gần đây - Cúp quốc gia Pháp 24/25
-
05/02
01:002 0 -
22/12
20:456 1