Stofringshaug, Mathias

Stofringshaug, Mathias

Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025

Số trận bắt chính3
Tổng thẻ vàng16
Thẻ vàng / trận5.33
Tổng thẻ đỏ0
Thẻ đỏ / trận0.0
Số penalty thổi1
Penalty / trận0.33
TB thẻ hiệp 11.0 (18.8%)
TB thẻ hiệp 24.33 (81.2%)

Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025