Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 2.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (100%) |
Stojanovic, Andrija
Stojanovic, Andrija
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
14/09
00:300 0 -
12/08
00:000 0