Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 5.25 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.25 (40.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (59.1%) |
Strebinger, Benjamin
Strebinger, Benjamin
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
12/09
23:000 1 -
30/08
19:00BFC 00 0 -
02/08
19:000 0 -
23/08
00:000 0