Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 5.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (56.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (43.8%) |
Stuart, Peter
Stuart, Peter
- Ngày sinh: 14/01/89
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
27/09
21:00- -
30/08
21:00- -
23/08
21:00-