| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 34 |
| Thẻ vàng / trận | 5.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (34.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.83 (65.7%) |
Stuart, Peter
Stuart, Peter
- Ngày sinh: 14/01/89
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
08/11
22:00- -
18/10
21:00- -
23/08
21:00- -
30/08
21:00- -
27/09
21:00- -
25/10
21:00-