Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 1.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (100%) |
Sturm, Rick
Sturm, Rick
Thống kê mùa giải - Eerste Divisie 25/26
Các trận gần đây - Eerste Divisie 25/26
-
30/08
01:000 0 -
23/08
01:000 0 -
19/08
01:000 0