Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.1 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.7 (41.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (58.5%) |
Sundell, Richard
Sundell, Richard
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
-
05/07
20:006 0 -
29/06
21:302 0 -
18/05
21:30Malmö 33 0 -
24/05
22:305 0 -
29/05
23:006 0