Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 43 |
Thẻ vàng / trận | 4.3 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.8 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.7 (60%) |
Svegzda, Dovydas
Svegzda, Dovydas
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
06/07
20:450 1 -
29/06
22:250 0 -
19/04
23:30Džiugas 10 0 -
01/06
20:300 0 -
15/06
00:000 0 -
20/06
00:000 0