| Số trận bắt chính | 14 |
| Tổng thẻ vàng | 54 |
| Thẻ vàng / trận | 3.86 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.21 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (36.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.57 (63.2%) |
Svegzda, Dovydas
Svegzda, Dovydas