Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 1 |
Thẻ vàng / trận | 0.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.33 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.33 (50%) |
Szikszay, Ladislav
Szikszay, Ladislav
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
14/09
15:150 0 -
31/08
15:150 1 -
08/08
23:000 0