Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 2.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (62.5%) |
Szikszay, Ladislav
Szikszay, Ladislav
Thống kê mùa giải - Cúp C2 châu Âu 25/26
Các trận gần đây - Cúp C2 châu Âu 25/26
-
11/07
00:300 2