Tanashev, Inal

Tanashev, Inal

Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26

Số trận bắt chính6
Tổng thẻ vàng28
Thẻ vàng / trận4.67
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.17
Số penalty thổi1
Penalty / trận0.17
TB thẻ hiệp 11.5 (31.0%)
TB thẻ hiệp 23.33 (69.0%)

Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26