Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (66.7%) |
Taylor, Anthony
Taylor, Anthony
- Ngày sinh: 20/10/78
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
24/08
20:006 0 -
30/08
21:00Sunderland NoneBrentford None0 0 -
16/08
02:003 0