Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Taylor, Anthony
Taylor, Anthony
- Ngày sinh: 20/10/78
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
04/10
23:302 0 -
24/08
20:006 0 -
30/08
21:005 0 -
14/09
22:300 0 -
20/09
21:002 0