Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 42 |
Thẻ vàng / trận | 5.25 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.38 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.12 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.88 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.75 (66.7%) |
Tello Figueroa, Facundo
Tello Figueroa, Facundo
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
13/10
02:458 2 -
25/08
06:30CA Platense None0 0 -
21/09
07:151 0 -
15/09
03:30Rosario 16 0 -
29/09
06:153 0 -
06/10
02:454 0