Số trận bắt chính | 20 |
Tổng thẻ vàng | 88 |
Thẻ vàng / trận | 4.4 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.15 |
Số penalty thổi | 6 |
Penalty / trận | 0.3 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (30.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.15 (69.2%) |
Thorarinsson, Vilhjalmur Alvar
Thorarinsson, Vilhjalmur Alvar
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
04/10
21:000 0 -
21/07
02:150 1 -
05/07
21:000 0 -
18/08
01:000 1 -
01/09
00:000 0 -
14/09
21:000 1 -
23/09
02:150 0