Số trận bắt chính | 16 |
Tổng thẻ vàng | 73 |
Thẻ vàng / trận | 4.56 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.12 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.12 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.44 (30.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (69.3%) |
Thorarinsson, Vilhjalmur Alvar
Thorarinsson, Vilhjalmur Alvar
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
18/08
01:000 1 -
21/07
02:150 1 -
05/07
21:000 0 -
07/08
01:000 0 -
11/08
02:150 0