Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (80%) |
Tomic, Pavle
Tomic, Pavle
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
24/09
23:000 0 -
14/09
20:000 0