Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 4.4 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 5 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (20.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.8 (79.2%) |
Trifkovic, Dejan
Trifkovic, Dejan
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
03/10
23:000 1 -
10/08
02:000 1 -
15/09
00:300 0 -
27/07
01:000 0 -
23/08
00:000 0