| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 31 |
| Thẻ vàng / trận | 4.43 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.29 |
| Số penalty thổi | 5 |
| Penalty / trận | 0.71 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.14 (24.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.57 (75.8%) |
Trifkovic, Dejan
Trifkovic, Dejan
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
23/11
19:000 0 -
10/08
02:000 1 -
15/09
00:300 0 -
23/08
00:000 0 -
03/10
23:000 1 -
19/10
20:300 0