Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 5.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (31.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (68.8%) |
Tsakalidis, Alexandros
Tsakalidis, Alexandros
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
29/09
01:005 0 -
24/08
00:006 0 -
01/09
00:005 0