Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (40.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.33 (59.1%) |
Tsimenteridis, Stavros
Tsimenteridis, Stavros
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
29/09
00:3010 1 -
30/08
23:002 0 -
20/09
22:009 0