Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (21.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.75 (78.6%) |
Tykgaard, Michael
Tykgaard, Michael
- Ngày sinh: 07/06/77
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
19:004 0 -
24/08
23:003 0 -
27/07
19:003 0 -
21/09
21:004 0