| Số trận bắt chính | 26 |
| Tổng thẻ vàng | 124 |
| Thẻ vàng / trận | 4.77 |
| Tổng thẻ đỏ | 12 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.46 |
| Số penalty thổi | 13 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.69 (32.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.42 (65.4%) |
Ureta, Daniel
Ureta, Daniel
Thống kê mùa giải - Liga 1 2025
Các trận gần đây - Liga 1 2025
-
24/11
03:005 3 -
16/02
23:0011 1 -
22/06
01:002 0 -
21/10
06:003 0 -
25/10
03:003 0 -
06/11
03:156 1 -
10/11
01:005 0