Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 3.75 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.25 (56.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.75 (43.8%) |
Vogt, Marvin
Vogt, Marvin
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
02/10
00:300 1 -
13/09
00:300 0 -
02/08
19:000 0 -
31/08
19:000 0