| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 20 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.2 (52.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (47.6%) |
Vogt, Marvin
Vogt, Marvin
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
01/11
19:300 0 -
02/08
19:000 0 -
31/08
19:000 0 -
13/09
00:300 0 -
02/10
00:300 1