Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (60%) |
von Mandach, Johannes
von Mandach, Johannes
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
21:303 1 -
03/08
21:305 0 -
24/08
19:002 0 -
10/08
21:304 0