Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 3.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (72.7%) |
Vos, Martijn
Vos, Martijn
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
06/10
01:005 1 -
14/09
21:451 0 -
17/08
21:454 0