Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 3.4 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.8 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (23.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (76.5%) |
Wang, Di
Wang, Di
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
26/06
19:00Henan 16 0 -
20/04
18:351 0 -
01/03
14:305 0 -
12/04
18:352 0 -
10/05
19:003 0