| Số trận bắt chính | 13 |
| Tổng thẻ vàng | 54 |
| Thẻ vàng / trận | 4.15 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.31 |
| Số penalty thổi | 5 |
| Penalty / trận | 0.38 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.31 (51.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.08 (46.6%) |
Wang, Jing
Wang, Jing
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
22/11
14:304 0 -
29/03
18:008 1 -
26/07
18:351 0 -
21/09
18:354 0 -
17/10
17:004 0 -
17/10
19:005 2 -
01/11
14:305 0