Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 39 |
Thẻ vàng / trận | 3.9 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.3 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.7 (43.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.2 (56.4%) |
Wolf, Victor
Wolf, Victor
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
-
05/07
20:001 0 -
15/07
00:000 0 -
11/05
19:00Hammarby 16 0 -
18/05
19:002 0 -
25/05
19:005 0 -
31/05
20:003 0 -
01/07
00:003 0