Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Thẻ vàng / trận | 6.75 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.25 (41.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (58.1%) |
Wolff, Lennart
Wolff, Lennart
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
12/10
19:000 3 -
30/08
20:300 0 -
02/08
00:300 1 -
19/09
23:300 0