| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Thẻ vàng / trận | 6.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.8 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.6 (35.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.8 (64.9%) |
Wolff, Lennart
Wolff, Lennart
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
16/11
00:00Lohne 20 0 -
12/10
19:000 3 -
30/08
20:300 0 -
02/08
00:300 1 -
19/09
23:300 0