| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (66.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (33.3%) |
Xhaja, Juxhin
Xhaja, Juxhin
Thống kê mùa giải - Cúp C2 châu Âu 25/26
Các trận gần đây - Cúp C2 châu Âu 25/26
-
07/11
00:455 1