Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
Thẻ vàng / trận | 4.86 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.29 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.43 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.86 (36.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.14 (61.1%) |
Yinhao, Shen
Yinhao, Shen
- Ngày sinh: 06/11/86
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
29/06
17:303 0 -
22/02
18:358 0 -
16/04
18:003 0 -
27/04
18:357 0 -
05/05
18:006 0 -
17/06
18:355 0