Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 4.6 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.8 (36%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (48%) |
Zivkovic, Aleksandar
Zivkovic, Aleksandar
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
01:300 1 -
31/08
02:000 0 -
20/07
01:000 1 -
19/08
00:000 0 -
28/09
21:000 0