TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Aksu
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Asukhanov, Rakhman
Sân nhà:
Pavlodar Central Stadium, Pavlodar
Chọn mùa giải:
Không có
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Bisembaev, Zhamil
01/01/91
-
TV
Kalym, Dastan (33)
10/01/07
-
TM
Kabdyrken, Zhanibek (16)
07/05/06
-
HV
Denisov, Danil (44)
05/07/02
-
None
Bazilov, Darkhan (3)
21/05/02
-
None
Zakariya, Muslim (88)
18/10/04
-
None
Duisenbeek, Doshan (13)
08/06/05
-
None
Bovkun, Alexander (9)
-
-
TĐ
Zaharenko, Georgiy (98)
12/01/98
Phải
TV
Baizhanov, Timur (97)
30/03/90
Phải
TM
Golubnichi, Mikhail (21)
31/01/95
Phải
TĐ
Brito Silva Sa, Toni (7)
15/09/93
Trái
TV
Suley, Alisher (70)
01/11/95
Phải
None
toni, silva (7)
-
-
None
eugene, Zemko (20)
-
-
None
Gutor, Aleksandr (89)
-
-
HV
Akhmetov, Yeldos (2)
01/06/90
Phải
TV
Mahlangu, May
01/05/89
Cả hai
TV
Barkunov, Pavel
22/03/99
-
TV
Matvienko, Matvey (95)
22/04/95
Phải
TĐ
Myrzakhan, Asyl (14)
14/05/04
-
HV
Lenkov, Valeriy (18)
15/01/97
-
TĐ
Shabalin, Pavel (7)
23/10/88
Phải
None
Habit, Birzhan (16)
-
-
TV
Kulzhanov, Izat (19)
18/07/01
-
HV
Sartakov, Grigori
19/08/94
Trái
None
Dijaz, Nurumov (7)
-
-
None
Danil, Kuznechov (4)
-
-
None
Toibek, Kenesov (12)
-
-
None
Ernar, Kabdrachit (21)
-
-
None
Vitalij, Zolotarev (22)
-
-
None
Aivar, Zamchibaev (15)
-
-
None
Vjacheslav, Gidei (1)
-
-
None
Tileikabil, Bekmarat (24)
-
-
None
Dchambyl, Aldangorov (8)
-
-
None
Rahat, Tursunhanov (25)
-
-
None
Nursultan, Tachanov (11)
16/08/98
-
TĐ
Amir, Muralinov (9)
16/01/01
Phải
None
Dinmuhammed, Marja (33)
-
-
None
Eldar, Iskakov (2)
-
-
None
Zhenis, Alpysbaev (16)
-
-
HV
Chernyshov, Vladislav (3)
16/03/81
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.