HLV trưởng: | Buckingham, Des |
Sân nhà: | Al Hazem Club Stadium, Ar Rass |

Al-Kholood
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TĐ | Solan, Ramzi | 18/04/98 | - |
TV | Buckley, John | 13/10/99 | Phải |
TĐ | Bahbir, Hattan | 16/07/92 | Phải |
TV | Guga | 28/09/06 | - |
TV | Al Dosari, Abdulrahman | 25/09/97 | Phải |
TM | Cozzani, Juan | 09/10/98 | Phải |
TV | Al Oufi, Meshari (16) | 13/08/05 | Trái |
HV | Al Dossary, Jamaan Abdullah | 06/09/93 | Phải |
TĐ | Al-Harbi, Abdulmalik (47) | 06/10/05 | - |
HV | Masswed, Abdullah | 31/07/02 | Phải |
TĐ | Khalifa, Majed (99) | 02/06/04 | - |
HV | Al-Asmari, Hassan (12) | 06/10/02 | Phải |
TV | Asiri, Abdulfattah (45) | 26/02/94 | Trái |
TĐ | Maolida, Myziane (9) | 14/02/99 | Phải |
HV | Troost-Ekong, William (5) | 01/09/93 | Phải |
TĐ | Sawaan, Mohammed (11) | 09/08/00 | Phải |
TM | Al-Oshbaan, Jassim (33) | 06/08/94 | Phải |
TĐ | Al-Harbi, Mazen (26) | 25/01/04 | Phải |
HV | Al-Shahri, Sultan (7) | 03/07/95 | - |
TM | Al-Shammari, Mohammed Mazyad (30) | 10/12/91 | Phải |
TV | Salem A Al-Safari, Abdulrahman (8) | 01/07/93 | Phải |
TV | N`Doram, Kevin (96) | 22/01/96 | Phải |
HV | Gyomber, Norbert (23) | 03/07/92 | Phải |
TV | Al-Shuweir, Nawaf (39) | 25/07/91 | Phải |
Đang tải......
Đang tải......