☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Algeria
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Petkovic, Vladimir
Năm thành lập:
1962
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Bảng C - Group stage
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng E - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng E - Group stage
Arab Cup, Group D - None
Vòng loại World Championship khu vực châu Phi, nhóm 7 - Group stage
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Vòng loại trực tiếp - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Meziani, Tayeb (6)
27/02/96
Trái
HV
Redouani, Saadi (15)
18/03/95
Cả hai
TM
Medjadel, Abderrahmane (16)
01/07/98
-
TV
Merghem, Mehdi (21)
19/07/97
Trái
TV
Draoui, Zakaria (8)
20/02/94
Cả hai
TV
Belhocini, Abdennour (7)
18/08/96
Trái
TĐ
Bayazid, Soufiane (9)
16/11/96
-
HV
Farsi, Mohamed (3)
16/12/99
Phải
TM
Benbot, Oussama (16)
11/10/94
-
TĐ
Kohili, Ben Ahmed (10)
11/07/05
-
TĐ
Meziane, Ben Tahar (11)
07/03/94
Phải
TV
Mechid, Dja Eddine (27)
01/01/06
-
TĐ
Akhrib, Lahlou (22)
24/04/05
-
HV
Abada, Achref (28)
15/06/99
-
HV
Alilet, Adem (4)
17/01/99
Phải
HV
Ghezala, Ayoub (19)
06/12/95
-
HV
Bekkour, Abderrahmane (3)
22/07/03
-
TV
Nechat Djabri, Fares (2)
25/05/01
-
HV
Boukerchaoui, Bilal (13)
15/02/03
-
TV
Boudjemaa, Mehdi (26)
07/04/98
Phải
TV
Merbah, Messala (5)
22/07/94
-
TM
Bouhalfaya, Zakaria (23)
11/08/97
-
TĐ
Chiakha, Amin (25)
12/03/06
Phải
TV
Maza, Ibrahim (24)
24/11/05
Phải
TM
Guendouz, Alexis (1)
26/01/96
Trái
TĐ
Hadj Moussa, Anis (26)
11/02/02
Trái
HV
Madani, Mohamed Amine (17)
20/03/93
Trái
TV
Benzia, Yassine (12)
08/09/94
Phải
TĐ
Gouiri, Amine (11)
16/02/00
Phải
HV
Hadjam, Jaouen (13)
26/03/03
Trái
TĐ
Mahious, Aimen (18)
15/09/97
-
TV
Abdelli, Himad (33)
17/11/99
Trái
TV
Aouar, Houssem (8)
30/06/98
Phải
HV
Van Den Kerkhof, Kevin (3)
14/03/96
Phải
HV
Ait-Nouri, Rayan (15)
06/06/01
Trái
TV
Chaibi, Fares (28)
28/11/02
Phải
TM
Mandrea, Anthony (23)
25/12/96
Phải
HV
Khacef, Naoufel (24)
27/10/97
Trái
HV
Tougai, Mohamed Amine (4)
22/01/00
Phải
HV
Halaimia, Mohamed (12)
28/08/96
Cả hai
TĐ
Amoura, Mohamed (18)
09/05/00
Phải
TV
Zerrouki, Ramiz (6)
26/05/98
Phải
HV
Chetti, Ilyes (20)
22/01/95
-
TĐ
Benrahma, Said (10)
10/08/95
Phải
TĐ
Belaili, Youcef (31)
14/03/92
Phải
TV
Boudaoui, Hichem (14)
23/09/99
Phải
HV
Atal, Youcef (20)
17/05/96
Cả hai
TV
Bennacer, Ismael (22)
01/12/97
Trái
HV
Bensebaini, Ramy (21)
16/04/95
Trái
TĐ
Bounedjah, Baghdad (9)
24/11/91
Phải
TĐ
Mahrez, Riyad (7)
21/02/91
Trái
TV
Bentaleb, Nabil (19)
24/11/94
Trái
HV
Mandi, Aissa (2)
22/10/91
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.