☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Angola
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Soares Goncalves, Pedro
Năm thành lập:
1979
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng F - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group D - Group stage
Cosafa Castle Cup - Play-off
COSAFA Cup, Bảng B - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng B - Group stage
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Bảng A - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Nzola, M'bala (25)
18/08/96
Phải
HV
Pedro Bondo (13)
16/11/04
Trái
TĐ
Matias, Aguinaldo Agostinho (8)
17/10/98
-
None
Lula (6)
17/05/96
-
TM
Calunga, Agostinho (12)
10/07/98
-
TĐ
Lepua (11)
23/12/99
-
TV
Beni Jetour (7)
19/04/05
-
HV
Mabele (14)
30/12/99
Trái
TĐ
Pacencia, Jo (19)
07/07/96
Phải
HV
Vidinho (15)
25/02/98
-
None
Caica (16)
-
-
TĐ
Ngunza Muanha, Joao de Jesus (13)
06/06/95
-
TĐ
Vanilson (17)
20/03/99
-
TV
Mbemba Joao, Afonso (9)
12/03/00
-
TĐ
Fernandinho (20)
07/07/05
-
TĐ
Anderson Emanuel (20)
09/04/96
Trái
HV
Hossi, Antonio (14)
12/06/01
-
TV
Pessoa Miguel, Pedro (14)
06/12/96
-
TĐ
Joao, Lucas (18)
04/09/93
Phải
TV
Silva, Marcos (14)
29/09/97
Phải
TĐ
Manuel, Benson (7)
28/03/97
Trái
HV
Gaspar, Jordy (2)
23/04/97
Phải
TM
Langanga, Landu (12)
15/10/96
-
TV
Nteka, Randy (17)
06/12/97
Trái
HV
Cruz, Sandro (13)
12/05/01
Trái
HV
Carmo, David (5)
19/07/99
Cả hai
TĐ
Aurelio, Laurindo Dilson (19)
08/01/00
Phải
TM
Mangala, Francisco Pedro (24)
08/07/99
-
TĐ
Zini (9)
03/07/02
Phải
TV
Mukendi, Beni (15)
21/05/02
Phải
TV
Paulo Lameira, Valdmiro Tualungo (20)
22/09/95
-
TV
Maestro (8)
04/08/03
Phải
HV
Miguel, Inacio (25)
12/12/95
Phải
TM
Kadu (12)
30/11/94
Phải
TĐ
Gilberto (7)
10/03/01
-
TĐ
Milson (11)
12/10/99
-
TĐ
Banza, Chico (27)
17/12/98
Phải
TV
Paz, Bruno (17)
23/04/98
Phải
TĐ
Luvumbo, Zito (18)
09/03/02
Trái
TĐ
Augusto, Loide (14)
26/02/00
-
HV
Gaspar, Kialonda (6)
27/09/97
Phải
HV
Fortuna, Nurio (2)
24/03/95
Trái
TV
Keliano, Manuel (4)
16/01/03
-
TĐ
Bela, Jeremie (18)
08/04/93
Phải
TV
Show (23)
06/03/99
Phải
HV
Ramalho, Jonas (15)
10/06/93
Phải
HV
To Carneiro (13)
05/11/95
-
HV
Lito Kapunge (18)
04/04/96
-
TM
Rui (12)
01/05/96
-
TĐ
Caporal (3)
16/05/94
-
TM
Signori, Antonio (1)
25/07/94
Phải
HV
Buatu, Jonathan (3)
27/09/93
Trái
TV
Mata, Clinton (4)
07/11/92
Phải
HV
Afonso, Eddie (21)
07/03/94
Phải
TV
Kulembe, Fredy (16)
27/03/90
Phải
HV
Kinito (5)
13/03/98
-
TV
Campos Miguel, Alberto Adao (4)
06/12/97
-
TĐ
Dala, Gelson (10)
13/07/96
-
TĐ
Mabululu (19)
01/06/92
-
TV
Afonso, Manuel David (11)
03/03/94
Phải
TM
Neblu (22)
06/09/93
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.