☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Armenia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Van't Schip, John
Năm thành lập:
1992
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng C, Bảng 4 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm F - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng D - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Hakobyan, Davit
09/08/05
-
TV
Aghbalyan, Daniel (23)
12/03/99
-
TV
Muradyan, Karen (6)
30/04/05
-
TV
Adoryan, Tomas (17)
22/09/01
Phải
TV
Eloyan, Arayik (15)
16/03/04
-
HV
Manukyan, Petik (2)
21/02/06
-
TĐ
Manvelyan, Gor (14)
09/04/02
Cả hai
TV
Avanesian, Tigran (25)
13/04/02
Phải
HV
Grigoryan, Edgar (20)
25/08/98
Trái
TV
Sevikyan, Edgar (7)
08/08/01
Trái
HV
Harutyunyan, Georgi (4)
09/08/04
Phải
HV
Muradyan, Sergey (24)
27/08/04
Phải
TV
Tiknizyan, Nair (21)
12/05/99
Trái
TĐ
Serobyan, Artur (9)
02/07/03
-
TV
Harutyunyan, Hovhannes (11)
05/07/00
Phải
HV
Mkrtchyan, Styopa (5)
17/02/03
Trái
TV
Grigoryan, Narek (22)
17/06/01
Trái
TĐ
Shaghoyan, Zhirayr (10)
10/04/01
Phải
TM
Nersesyan, Arman (1)
19/10/01
Phải
TV
Sperstian, Eduard (8)
07/06/00
Phải
TM
Ayvazov, Anatoli (12)
08/06/96
Phải
HV
Hovhannisyan, Kamo (13)
05/10/92
Phải
TM
Avagyan, Henry (16)
16/01/96
Phải
TĐ
Miranyan, Artur (18)
27/12/95
Phải
TM
Beglaryan, Arsen (12)
18/02/93
Phải
HV
Haroyan, Varazdat (3)
24/08/92
Phải
HV
Hambardzumyan, Hovhannes (19)
04/10/90
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.