☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
AS Kigali
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Mutebi, Mike Hillary
Sân nhà:
Amahoro Stadium, Kigali
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia Rwanda - Regular Season
Cúp Hòa Bình Rwanda - 2020
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Nshimiye
-
-
None
Girbert
-
-
None
Iyabivuze, Osee
15/04/95
-
None
Akayezu, Jean Bosco
25/12/93
-
None
Aime, N.
-
-
HV
Buregeya, Prince
17/10/99
Phải
TĐ
Rudasingwa, Prince (27)
20/10/03
-
TV
Bukuru, Christophe
08/08/96
-
TV
Nshimirimana, Jospin
12/12/01
Phải
None
Aboubakal, Saidi
-
-
TM
Hakizimana, Adolphe
05/02/02
-
TV
Ishimwe, Saleh
-
-
TM
Niyonkuru Kanuma, Pascal
-
-
TĐ
Okwi, Emmanuel (15)
25/12/92
Phải
TĐ
Ndayishimiye, Didier (13)
-
-
TV
Niyonzima, Haruna (8)
05/02/90
-
TV
Rucogoza, Ilias (4)
-
-
HV
Rwabuhihi, Placide (23)
-
-
HV
Onyeabor, Franklin (19)
-
-
HV
Nkubana, Marc (2)
-
-
HV
Dusingizimana, Gilbert (3)
-
-
TM
Cuuzuzo, Aime Gael (30)
25/03/98
-
None
Saba
-
-
None
Hassani
-
-
None
Ndekwe, Rugero
-
-
None
Ramadhan
-
-
None
Abeddy
-
-
None
Guillain
-
-
None
Mugheni, Fabrice (18)
-
-
None
Ahoyikuye, Jean Paul (27)
-
-
None
Kwizera, Pierrot (23)
-
-
None
Kwitonda, Ally (20)
-
-
TM
Ndayishimiye, Eric Bakame (18)
26/05/91
-
TV
Bosco Kayitaba, Jean (7)
-
-
HV
Rurangwa, Mossi (4)
28/08/99
-
TĐ
Alex, Orotomal (9)
-
-
TV
Benedata, Janvier (13)
12/08/95
-
TV
Hassan, Karera (3)
-
-
TV
Kalisa, Rashid (19)
10/06/96
Phải
TĐ
Nsabimana, Eric (30)
11/10/94
-
None
Hakizimana, Muhadjili (10)
13/08/94
-
HV
Ishimwe, Christian (6)
-
-
HV
Rugirayabo, Hassan (15)
-
-
TM
Batte, Shamiru (21)
24/02/94
-
TĐ
Shabani, Hussein (11)
26/09/90
-
TV
Ntamuhanga, Tumaine (12)
15/02/93
-
HV
Ngando, Omar
03/07/97
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.