☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Áo
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Rangnick, Ralf
Năm thành lập:
1904
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng B, Bảng 3 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm H - Group stage
UEFA Euro, Bảng D - Group stage
UEFA Euro, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng F - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Polster, Nikolas (13)
07/07/02
-
TM
Schmid, Nicolas (13)
22/02/97
Cả hai
TV
Veratschnig, Nikolas (3)
24/01/03
Phải
TV
Ballo, Thierno (22)
02/01/02
Phải
TM
Lawal, Tobias (12)
07/06/00
Phải
HV
Querfeld, Leopold (14)
20/12/03
Phải
TĐ
Honsak, Mathias (8)
20/12/96
Trái
TV
Prass, Alexander (8)
26/05/01
Trái
TV
Schmid, Romano (18)
27/01/00
Phải
TĐ
Wimmer, Patrick (21)
30/05/01
Phải
TĐ
Weimann, Andreas (17)
05/08/91
Phải
TV
Seiwald, Nicolas (6)
04/05/01
Phải
TM
Pentz, Patrick (1)
02/01/97
Cả hai
TĐ
Grull, Marco (17)
06/07/98
Cả hai
HV
Mwene, Phillipp (16)
29/01/94
Phải
TV
Baumgartner, Christoph (19)
01/08/99
Phải
HV
Wober, Maximilian (2)
04/02/98
Trái
HV
Friedl, Marco (23)
16/03/98
Trái
TM
Schlager, Alexander (1)
01/02/96
Phải
TV
Stoger, Kevin (23)
27/08/93
Trái
HV
Posch, Stefan (5)
14/05/97
Phải
TV
Laimer, Konrad (20)
27/05/97
Phải
HV
Trauner, Gernot (5)
25/03/92
Phải
TV
Schlager, Xaver (4)
28/09/97
Phải
HV
Lienhart, Philipp (15)
11/07/96
Phải
HV
Danso, Kevin (3)
19/09/98
Phải
TV
Grillitsch, Florian (10)
07/08/95
Phải
TĐ
Gregoritsch, Michael (11)
18/04/94
Phải
TV
Sabitzer, Marcel (9)
17/03/94
Phải
HV
Alaba, David
24/06/92
Trái
TĐ
Arnautovic, Marko (7)
19/04/89
Cả hai
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.