Istanbul Basaksehir FK

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Atan, Cagdas
Năm thành lập: 1990
Sân nhà: Basaksehir Fatih Terim Stadium, Istanbul
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Gunes, Umut (20) 16/03/00 Trái
Brnic, Ivan (77) 23/08/01 Phải
TV Yoro, Abdoulaye (80) 12/12/06 -
HV Acun, Halit Emre (35) 02/01/06 -
TV Ebosele, Festy (36) 02/08/02 -
TV Operi, Christopher (21) 29/04/97 Trái
Sari, Yusuf (26) 20/11/98 Phải
TV Beyaz, Omer (17) 29/08/03 Trái
TV Crespo, Miguel (13) 11/09/96 Phải
TV Ayberk Ozdemir, Berat (2) 23/05/98 Phải
TV Karaal, Emre (28) 15/01/03 Phải
HV Dilek, Yasin Yagız 09/05/05 Trái
HV Ba, Ousseynou (27) 11/11/95 Phải
Djalo, Matchoi (22) 10/04/03 Phải
HV Opoku, Jerome (3) 14/10/98 Trái
TM Ylmaz, Yusuf (78) 29/04/06 -
TV Kemen, Olivier (8) 20/07/96 Phải
HV Gureler, Hamza (15) 10/04/06 -
HV Kavraz, Burak Sefa (70) 05/05/05 Phải
TV Ergun, Onur (4) 15/11/92 Phải
Surul, Eray 10/05/03 -
TV Fofana, Mohamed Cherif Al-Hassan (85) 06/05/05 -
Piatek, Krzysztof (9) 01/07/95 Phải
HV Karaagac, Eren 24/05/04 Trái
TV Aydogmus, Berkay (80) 07/01/04 Phải
Figueiredo, Joao (25) 27/05/96 Phải
TV Karzev, Eden (90) 11/04/00 Phải
Keny, Philippe (11) 18/05/99 Phải
HV Nzaba, Francis (32) 17/07/02 Phải
TV Bangoura, Sekou Tidiany (97) 05/04/02 Phải
HV Duarte, Leo (5) 17/07/96 Phải
HV Touba, Ahmed (59) 13/03/98 Trái
Szysz, Patryk (18) 01/04/98 Trái
HV Koyuncu, Efe Arda (41) 08/07/05 Phải
TV Gurler, Serdar (7) 14/09/91 Phải
Celik, Batuhan (91) 12/01/05 Phải
HV Kaplan, Emre (75) 12/01/01 Trái
TM Sengezer, Muhammed (16) 05/01/97 Phải
HV Lima, Lucas (6) 10/10/91 Trái
TV Turuc, Deniz (23) 29/01/93 Trái
TM Dilmen, Deniz (98) 05/06/05 Trái
Ali Sahiner, Omer (42) 02/01/92 Phải
Karakus, Enes (89) 03/01/01 Phải
TV Ozcan, Berkay (10) 15/02/98 Phải
HV Sertel, Cemali (88) 06/01/00 Trái
TM Babacan, Volkan (1) 11/08/88 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.