☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Bekescsaba 1912 Elore
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Csato, Sandor
Sân nhà:
Korhaz Utcai Stadion, Bekescsaba
Chọn mùa giải:
NB II - Regular Season
Magyar Kupa - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Kohut, Mate (74)
02/03/06
-
TĐ
Racz, Balazs (98)
14/01/04
Phải
TV
Balint Donat, Ferenscik (66)
24/09/05
Phải
TV
Kovacs, Kolos (20)
19/02/05
-
TV
Harsanyi, Istvan (11)
26/04/97
-
None
Toth, Patrik (73)
15/05/07
-
TV
Hursan, Gyorgy (17)
05/02/97
Phải
TV
Pusztai, Andras (18)
29/09/99
-
TV
Szatmari, Istvan (11)
23/05/97
Trái
TĐ
Viczian, Adam (23)
24/11/95
Phải
TĐ
Volent, Roland (10)
23/09/92
Cả hai
TV
Szabo, Balint (5)
18/02/02
-
TV
Pelles, Patrik Andras (78)
25/09/04
-
TV
Sarmany, Kristof (70)
29/01/01
-
HV
Gyenti, Kristof (42)
17/08/05
-
TĐ
Hulicsar, Mate (14)
02/11/98
Phải
TV
Pinter, Norbert (7)
03/11/92
Trái
TV
Kovari, Robert (77)
23/11/95
Cả hai
None
Almos, Kuzma Hunor (22)
24/06/06
-
TV
Toth, Mate (6)
20/06/98
Trái
HV
Kovacs, Gergő (3)
12/10/02
-
TV
Markus, Attila (29)
29/12/96
Phải
HV
Csato, Martin (24)
18/07/94
Phải
None
Armin, Apro (89)
-
-
None
Werle, Zalan (70)
-
-
None
Bacsa, Krisztian (23)
-
-
TĐ
Korodi, Nandor (27)
15/08/99
Trái
TV
Futo, Zsombor (5)
31/01/92
Phải
TM
Poser, Daniel (90)
12/01/90
Phải
TM
Tomori, Zoltan (48)
06/05/99
Phải
TĐ
Zadori, Krisztian (9)
15/01/97
Phải
HV
Csongor, Komaromi (2)
22/01/05
-
None
Tamas, Rajsli (16)
-
-
None
Soma, Marik (71)
-
-
None
Cservenak, Csaba (70)
-
-
TV
Varga, Tamas Karoly (88)
21/07/01
-
None
Akos, Olah (7)
-
-
TV
Talpallo, Norbert Lajos (95)
23/01/03
-
TM
Bukran, Erik (33)
06/12/96
Phải
TĐ
Szabolcs, Korogyi (30)
12/01/04
-
HV
Szabo, Csaba (42)
29/07/95
-
TV
Farkas, Botond Gergo (32)
05/03/03
-
TV
Varadi, Adam (14)
08/02/01
-
TV
MÁGOCSI, BENCE (26)
30/12/04
-
TV
Sipos, Gabor (23)
01/11/02
-
TV
Zvara, Levente (8)
19/01/01
-
TĐ
Borbely, Bence
14/02/04
-
HV
Gabor Puskas (81)
12/01/92
-
HV
Albert, Istvan (25)
25/06/92
Cả hai
HV
Miklo, Roland (19)
28/12/98
Trái
TĐ
Ilyes, Tamas (17)
17/06/98
-
HV
Sipaki, Patrik Martin
10/06/02
-
TM
Krnacs, Richard (35)
30/09/96
Phải
HV
Fazekas Lorant (21)
15/05/02
-
TV
Hodonicki, Mark (16)
16/03/01
-
TĐ
Lukacs, Raymond Barna (9)
30/05/88
Phải
HV
Farkas, Mark (4)
17/08/92
Phải
TV
Maris, Dominik (15)
22/06/00
-
TM
Czinano, Antal (1)
30/06/98
-
HV
Babinyecz, Balazs (20)
07/02/97
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.