Rekord Bielsko Biala

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Mrozek, Dariusz
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Mucha, Szczepan 29/02/04 -
TV Soszynski, Lukasz 20/04/98 Phải
Ciucka, Jan 19/06/03 Cả hai
HV Krysik, Arkadiusz (26) 04/02/03 -
Camara, Sidy Mouhamed (15) 11/09/03 -
Swiderski, Daniel 10/12/94 -
None Nocon, Szymon 31/01/02 -
None Kasprzak, Kacper (19) 02/06/03 -
None Szumera, Jakub 15/07/02 -
Feruga, Daniel 01/05/88 Trái
Wroblewski, Szymon 26/10/02 -
TV Kowalczyk, Bartosz 23/05/02 -
HV Madzia, Mateusz 17/08/99 -
TV Twarkowski, Bartlomiej 14/06/03 -
TV Nowak, Tomasz 30/10/85 Trái
HV Pankowski, Mateusz 03/01/99 -
TV Kolano, Hubert 15/07/02 -
HV Waliczek, Mateusz 08/11/88 -
TV Sobik, Marek 25/01/89 Phải
TV Czaicki, Marcin 02/05/90 -
TV Czernek, Michal 09/07/97 -
HV Gaudyn, Mateusz 24/07/94 -
TV Caputa, Seweryn 05/10/93 -
HV Rucki, Dariusz 03/02/85 -
TV Zolna, Kamil 09/03/90 -
TM Zerdka, Krzysztof 12/07/91 -
HV Kareta, Konrad 14/03/95 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.