☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Boeung Ket Angkor FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Pheng, Hong
Sân nhà:
Cambodia Airways Stadium, Phnom Penh
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Bóng Đá Quốc Gia Campuchia - Regular Season
Cambodian Premier League, Championship Round - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Woods, Scott Philip (16)
07/05/00
Trái
HV
Touch, Manoch (19)
07/11/05
-
TV
Sovanpanha, Heng (17)
13/09/04
-
HV
Visinu, Chhoeung (5)
01/02/00
Trái
HV
Vang, Davin (3)
23/01/02
-
TV
Nop, David (88)
18/07/00
-
TĐ
Golubovic, Stefan (27)
01/08/96
-
HV
Tachibana, Yusuke (22)
20/09/90
-
TĐ
Bento Fernandes, Iago
15/01/99
-
TĐ
Chanteaka, Chantha
29/09/00
Phải
TV
Yoshihama, Ryohei
24/10/92
Trái
None
Aryfin
-
-
TV
Lim Raymin, Aarun (27)
25/06/03
-
None
., David (20)
-
-
TĐ
Opeyemi Korede, Ajayi (22)
08/08/96
-
TV
Zazai, Mustafa (7)
09/05/93
Cả hai
None
Zabihi, Taher (5)
-
-
HV
Bunchhai, Taing (23)
28/12/02
Phải
TĐ
Noron, Mat (10)
17/06/98
-
TM
Salim, Koy (31)
10/12/02
-
None
Hurber, Ndjoo Abbee (79)
-
-
TV
Yamazaki, Kenta (22)
19/05/87
Phải
TĐ
Chanthea, Sieng
09/09/02
Phải
TĐ
Gopane, Mothusi (50)
28/01/92
-
TĐ
Vathanaka, Chan (11)
23/01/94
Trái
TĐ
Vathanak, Teab
07/01/85
-
TV
Lim, You
25/06/96
-
HV
Sovannrithy, Sun
11/02/87
-
HV
Piseth, Sri (32)
04/12/02
-
HV
Nava, Soeuth
13/02/01
-
TM
Rithy, Than Chan
02/05/01
-
TM
Somet, Ly (26)
02/06/95
-
TM
Channou, Oum
12/09/96
-
TM
Kimhuy, Hul (1)
07/04/00
-
TĐ
Our, Phearon (14)
16/05/99
Trái
TV
Khun, Seng Thai (77)
03/03/99
-
HV
Sen, Sleh (2)
12/12/98
-
HV
Vibol, Khiev (19)
09/08/92
-
TV
Mizan, Ly (17)
16/08/93
-
TV
Chea, Vesley (45)
05/05/98
-
HV
Pancharong, Touch (6)
05/03/90
-
TV
Sothearath, Chhun (16)
02/02/90
-
HV
Vahed, Ly (4)
26/12/98
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.